• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dưỡng Dượng
  • Âm On: ヨウ リョウ
  • Âm Kun: やしな.う
  • Bộ Thủ: 食 (Thực) 羊 (Dương)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 888
  • Lớp Học: 4
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

養 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 羊 (dê, gợi ý nghĩa nuôi dưỡng), bên phải là phần 食 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nuôi dưỡng”. Về sau dùng để chỉ việc chăm sóc, bồi dưỡng.