1. Thông tin cơ bản
- Từ: 養子
- Cách đọc: ようし
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: con nuôi; người con được nhận nuôi hợp pháp hoặc theo tập quán
- Cấu trúc hay gặp: 養子にする/なる・養子縁組・養子制度・養親・養女
- Ngữ cảnh: pháp lý, gia đình, xã hội
2. Ý nghĩa chính
- Con nuôi: người được cha mẹ nuôi nhận làm con theo thủ tục pháp lý (hoặc theo tập quán, nhưng thường hàm ý hợp pháp).
3. Phân biệt
- 養子 vs 養女: 養子 là con nuôi nói chung (không phân biệt giới tính), 養女 nhấn mạnh “con gái nuôi”.
- 養子 vs 里子: 里子 là trẻ được gia đình nhận chăm sóc tạm thời (foster), chưa chắc là nhận nuôi vĩnh viễn. 養子 thiên về quan hệ pháp lý lâu dài.
- 養子縁組: thủ tục/quan hệ pháp lý nhận con nuôi; là danh từ chỉ việc “kết lập quan hệ nuôi”.
- 養子 vs 実子: 実子 là con ruột; thường dùng để đối chiếu trong văn bản pháp luật/giấy tờ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 子どもを養子にする (nhận con nuôi)/彼は養子になる (anh ấy trở thành con nuôi).
- Hồ sơ pháp lý: 養子縁組を結ぶ (tiến hành thủ tục nhận con nuôi), 戸籍に養子として記載.
- Ngôn ngữ trung tính; khi lịch sự: 養子制度について検討する/お養子さん (cách nói lịch sự trong đối thoại đời thường).
- Bối cảnh lịch sử: “家を継ぐ” (nối dõi) nên nhận 養子 để duy trì dòng họ/tên họ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 養女 |
Biến thể |
con gái nuôi |
Chỉ rõ giới tính là nữ. |
| 養親 |
Liên quan |
cha mẹ nuôi |
Đối ứng với 養子. |
| 養子縁組 |
Liên quan |
nhận con nuôi (thủ tục/quan hệ) |
Thuật ngữ pháp lý. |
| 里子 |
Phân biệt |
trẻ chăm sóc tạm thời |
Foster care, không nhất thiết nhận nuôi vĩnh viễn. |
| 実子 |
Đối nghĩa (đối chiếu) |
con ruột |
Dùng khi so sánh địa vị pháp lý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 養(ヨウ/やしな・う): nuôi dưỡng, chăm nuôi; 子(シ/こ): đứa trẻ.
- Hợp nghĩa: “đứa trẻ được nuôi dưỡng” → con nuôi.
- Nhóm từ: 養親 (cha mẹ nuôi), 養家 (nhà nuôi), 養育 (nuôi dưỡng).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong xã hội Nhật, việc nhận con nuôi không chỉ vì lý do sinh sản, mà còn vì kế nghiệp gia đình hoặc bảo trợ trẻ em. Cách diễn đạt nên tôn trọng, tránh gợi cảm giác phân biệt: dùng 子ども時代の背景 (bối cảnh tuổi thơ) thay vì nhấn mạnh “không phải con ruột”. Trong hội thoại, người Nhật chú trọng riêng tư, nên hỏi một cách tế nhị.
8. Câu ví dụ
- 彼らは男の子を養子にした。
Họ đã nhận một bé trai làm con nuôi.
- 私は幼いころに養子になった。
Tôi đã trở thành con nuôi khi còn nhỏ.
- 養子制度について調べている。
Tôi đang tìm hiểu về chế độ con nuôi.
- 彼女は二人目の養子を迎えた。
Cô ấy nhận thêm người con nuôi thứ hai.
- 養子として育てられたことを誇りに思う。
Tôi tự hào vì được nuôi dạy như một người con nuôi.
- 里子と養子の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa trẻ chăm sóc tạm thời và con nuôi.
- 彼は叔父の家に養子に入った。
Anh ấy được nhận làm con nuôi vào nhà của chú.
- 戸籍に養子の記載がある。
Trong hộ tịch có ghi là con nuôi.
- 養子の手続きは思ったより時間がかかる。
Thủ tục nhận con nuôi tốn thời gian hơn tôi nghĩ.
- 夫婦は女の子を養子として迎えることに決めた。
Vợ chồng họ quyết định nhận một bé gái làm con nuôi.