養父 [Dưỡng Phụ]
ようふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

cha nuôi

🔗 実父

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Phụ cha

Từ liên quan đến 養父