栄養士 [Vinh Dưỡng Sĩ]
えいようし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

chuyên gia dinh dưỡng

Hán tự

Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 栄養士