栄養学者 [Vinh Dưỡng Học Giả]
えいようがくしゃ

Danh từ chung

chuyên gia dinh dưỡng

Hán tự

Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Học học; khoa học
Giả người

Từ liên quan đến 栄養学者