• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tần
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: ひそ.める; しか.める
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt) 止 (Chỉ)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顰 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 頻 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhăn mặt”. Về sau dùng để chỉ sự nhăn mặt, cau mày.