顰める [Tần]
蹙める [Túc]
しかめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường như 顔を〜

nhăn mặt; nhăn nhó; cau mày

JP: 彼女かのじょのしかめたかおは、乙女おとめみよりはるかにうつくしい。

VI: Vẻ mặt cau có của cô ấy còn đẹp hơn nhiều so với nụ cười của những cô gái khác.

🔗 顔をしかめる

Hán tự

Tần nhăn mặt; nhíu mày

Từ liên quan đến 顰める