顔をしかめる
[Nhan]
顔を顰める [Nhan Tần]
顔を顰める [Nhan Tần]
かおをしかめる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
nhăn mặt; cau mày
JP: 彼女は犬を見ると顔を顰めた。
VI: Cô ấy nhăn mặt khi nhìn thấy chó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は当惑して顔をしかめた。
Anh ấy bối rối và nhăn mặt.
彼女はその女性に対して顔をしかめた。
Cô ấy đã nhăn mặt với người phụ nữ đó.
彼女がなぜ彼に顔をしかめたのか分からなかった。
Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại nhăn mặt với anh ta.
彼女のしかめた顔は、他の乙女の微笑みより遥かに美しい。
Vẻ mặt cau có của cô ấy còn đẹp hơn nhiều so với nụ cười của những cô gái khác.