顰蹙 [Tần Túc]
ひんしゅく
ヒンシュク

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khinh bỉ; nhìn với sự khinh miệt; thể hiện sự không đồng tình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

半角はんかくカタカナをインターネットじょういろんなところ使つかえば、いつか顰蹙ひんしゅくをかいまくることになるよ。
Nếu bạn sử dụng kana nửa chiều rộng trên internet, bạn sẽ gặp rắc rối.

Hán tự

Tần nhăn mặt; nhíu mày
Túc nơi chật hẹp; cau mày