顰蹙を買う [Tần Túc Mãi]
ひんしゅくを買う [Mãi]
ひんしゅくをかう

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”

⚠️Thành ngữ

bị khinh bỉ; làm mất lòng (người khác); gây khó chịu

JP: 半角はんかくカタカナをインターネットじょういろんなところ使つかえば、いつか顰蹙ひんしゅくをかいまくることになるよ。

VI: Nếu bạn sử dụng kana nửa chiều rộng trên internet, bạn sẽ gặp rắc rối.

Hán tự

Tần nhăn mặt; nhíu mày
Túc nơi chật hẹp; cau mày
Mãi mua