• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoảnh Khuynh Khuể
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Âm Kun: ころ; ごろ; しばら.く
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt) 匕 (Chỉ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2015
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ころも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頃 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi nghĩa) và phần 頃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khoảng thời gian”. Về sau dùng để chỉ thời điểm, lúc.