この頃
[Khoảnh]
此の頃 [Thử Khoảnh]
此の頃 [Thử Khoảnh]
このごろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từDanh từ chung
dạo này; hiện nay; bây giờ; gần đây
JP: このごろ少しも見ないです。
VI: Gần đây tôi không thấy gì cả.