此の内 [Thử Nội]
此の中 [Thử Trung]
このうち

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

trong khi đó; hôm nọ; gần đây

Hán tự

Thử này; hiện tại; tiếp theo; sắp tới; trước; đã qua
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 此の内