今日この頃
[Kim Nhật Khoảnh]
今日このごろ [Kim Nhật]
今日此の頃 [Kim Nhật Thử Khoảnh]
きょうこの頃 [Khoảnh]
今日此頃 [Kim Nhật Thử Khoảnh]
今日このごろ [Kim Nhật]
今日此の頃 [Kim Nhật Thử Khoảnh]
きょうこの頃 [Khoảnh]
今日此頃 [Kim Nhật Thử Khoảnh]
きょうこのごろ
Cụm từ, thành ngữ
dạo này; gần đây