当座
[Đương Tọa]
とうざ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
(Trong) thời gian hiện tại; (trong) hiện tại; (trong) lúc này
JP: 当座のところ、僕は叔父の家に泊めてもらっているが、将来小さなアパートに移るつもりだ。
VI: Hiện tại tôi đang ở nhờ nhà chú, nhưng tương lai tôi dự định chuyển đến một căn hộ nhỏ.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
Ngay lập tức; hiện tại
Danh từ chung
(Trong) một thời gian (sau)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Tài khoản vãng lai; tài khoản hiện tại
JP: この小切手を銀行の当座に入れなさい。
VI: Hãy đưa tấm séc này vào tài khoản ghi nợ của ngân hàng.
🔗 当座預金
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はその銀行で当座預金口座を開いた。
Anh ấy đã mở một tài khoản thanh toán tại ngân hàng đó.
それは急ごしらえではあったが、当座をしのぐには充分事足りた。
Mặc dù là sự chuẩn bị vội vàng, nhưng nó đã đủ để giải quyết tình huống tạm thời.