間に合い
[Gian Hợp]
まにあい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tạm thời
🔗 間に合わせ・まにあわせ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
間に合う?
Kịp giờ không?
電車間に合った?
Bạn kịp chuyến tàu không?
間に合いそう?
Có kịp không?
十分間に合いましたね。
Chúng ta đã kịp giờ nhé.
十分間に合いますよ。
Chúng ta sẽ kịp thời gian.
学校に間に合わないよ。
Tôi không kịp đến trường.
電車に間に合わなかった。
Tôi đã không kịp chuyến tàu.
電車に間に合ったよ。
Tôi đã kịp chuyến tàu.
走らなければ間に合わない。
Nếu không chạy thì sẽ không kịp đâu.
それで間に合うでしょう。
Như vậy là kịp thời.