Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
当座凌ぎ
[Đương Tọa Lăng]
当座しのぎ
[Đương Tọa]
とうざしのぎ
🔊
Danh từ chung
tạm thời; tạm bợ
Hán tự
当
Đương
đánh; đúng; thích hợp; bản thân
座
Tọa
ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
凌
Lăng
chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
Từ liên quan đến 当座凌ぎ
その場しのぎ
そのばしのぎ
giải pháp tạm thời; biện pháp tạm thời
その場凌ぎ
そのばしのぎ
giải pháp tạm thời; biện pháp tạm thời
その場逃れ
そのばのがれ
tạm thời
一時しのぎ
いちじしのぎ
giải pháp tạm thời
一時凌ぎ
いちじしのぎ
giải pháp tạm thời
其の場凌ぎ
そのばしのぎ
giải pháp tạm thời; biện pháp tạm thời
其の場逃れ
そのばのがれ
tạm thời
弥縫策
びほうさく
biện pháp tạm thời; giải pháp tạm thời
当座
とうざ
(Trong) thời gian hiện tại; (trong) hiện tại; (trong) lúc này
応急
おうきゅう
khẩn cấp; sơ cứu
間に合い
まにあい
tạm thời
間に合せ
まにあわせ
tạm bợ
間に合わせ
まにあわせ
tạm bợ
Xem thêm