刻下 [Khắc Hạ]
こっか

Danh từ chungTrạng từ

hiện tại

Hán tự

Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 刻下