輓近 [Vãn Cận]
ばんきん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

gần đây; mới đây; thời gian gần đây

Hán tự

Vãn kéo
Cận gần; sớm; giống như; tương đương

Từ liên quan đến 輓近