この節 [Tiết]
此の節 [Thử Tiết]
このせつ

Danh từ chungTrạng từ

dạo này; bây giờ; gần đây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この1せつみ、日本語にほんご翻訳ほんやくせよ。
Đọc đoạn này và dịch sang tiếng Nhật.

Hán tự

Tiết mùa; tiết

Từ liên quan đến この節