この程
[Trình]
此の程 [Thử Trình]
此の程 [Thử Trình]
このほど
Trạng từDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hôm nọ; gần đây
Trạng từDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lần này; dịp này
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この問題は私に解ける程やさしい。
Vấn đề này đơn giản đến mức tôi có thể giải quyết được.
この話は又聞きなので、真偽の程は分かりません。
Câu chuyện này tôi nghe kể lại nên không rõ thật giả thế nào.
このデータは除外した方がいい。正確というには程とおいものだ。
Dữ liệu này nên bị loại bỏ vì không đủ chính xác.