• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhã
  • Âm On:
  • Âm Kun: みや.び
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy) 牙 (Nha)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1192
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: う; お; か; ただし; のり; まさ; まさし; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim), bên phải là phần 牙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thanh nhã, lịch sự”. Về sau dùng để chỉ sự trang nhã, lịch thiệp.