雅懐 [Nhã Hoài]
がかい

Danh từ chung

tình cảm thẩm mỹ

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo