雅客 [Nhã Khách]
がかく

Danh từ chung

người có học thức; người có gu; người sành nghệ thuật

Danh từ chung

hoa thủy tiên

🔗 水仙

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Khách khách