雅号 [Nhã Hiệu]
がごう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

bí danh; bút danh; tên giả

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 雅号