通称 [Thông Xưng]

つうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tên phổ biến; tên thông thường; biệt danh; tên giả

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここきよしてら通称つうしょうてら」の墓地ぼちには、最後さいご休息きゅうそく場所ばしょつけたなんせんもの遊女ゆうじょ、いわゆる「たのしみのための女性じょせい」の慰霊いれいがあり、それはいいれない哀愁あいしゅうちていて、どういうわけかなんでもここにもどってきたい気持きもちがこる。
Đây là nghĩa trang của chùa Jōkanji, nơi có biết bao nhiêu mộ phần của các cô gái làng chơi, những người tìm thấy nơi nghỉ ngơi cuối cùng của mình, và nơi đây đầy ắp sự buồn bã khôn tả, khiến ta muốn quay lại đây nhiều lần.

Hán tự

Từ liên quan đến 通称

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通称(つうしょう)
  • Cách đọc: つうしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tên gọi thông dụng, tên thường gọi, “a.k.a.” – cách gọi phổ biến trong đời sống, có thể khác với tên chính thức (正式名称).
  • Ngữ vực: hành chính, học thuật, báo chí, đời sống

2. Ý nghĩa chính

- 1) Tên gọi thông dụng được xã hội sử dụng rộng rãi thay cho tên chính thức, hoặc kèm theo tên chính thức để dễ nhớ (ví dụ: 通称「スカイツリー」).
- 2) 通称名: trong thủ tục/đời sống, đặc biệt với người nước ngoài ở Nhật, có thể đăng ký và dùng “tên thường gọi” bên cạnh tên pháp lý.

3. Phân biệt

  • 通称 (tên thông dụng) vs 正式名称 (tên chính thức): 通称 dễ nhớ, dùng phổ biến; 正式名称 dùng trong văn bản pháp lý.
  • 通称 vs 略称 (tên viết tắt): 略称 nhấn mạnh rút gọn (ví dụ: 東大 cho 東京大学).
  • 通称 vs 別名 (tên khác/alias) & 愛称 (tên thân mật): 別名 có thể mang sắc thái bí danh; 愛称 thiên về trìu mến/thân mật.
  • Gần nghĩa với いわゆる (“cái gọi là”), nhưng いわゆる là từ nối, còn 通称 là danh từ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cách trình bày thường thấy: 通称「X」, 通称〜と呼ばれる, 〜の通称, 通称名.
  • Trong biểu mẫu: 通称欄 (mục tên thường gọi), 氏名(通称).
  • Ngữ cảm: khách quan, trung tính; dùng được trong cả văn bản chính thức lẫn báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
正式名称 Đối lập Tên chính thức Dùng trong hành chính, pháp lý.
略称 Khác biệt Tên viết tắt Trọng tâm là rút gọn.
別名 Gần nghĩa Tên khác, bí danh Có thể mang sắc thái ẩn danh.
愛称 Gần nghĩa Tên thân mật Cảm xúc, trìu mến.
いわゆる Liên quan Cái gọi là Từ nối, không phải danh từ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(đi qua, thông suốt) + (xưng gọi) → 通称: “cách gọi thông thường, thông dụng trong xã hội”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chú thích trong bài viết, người Nhật hay ghi: 正式名称……、通称「……」. Dạng đặt trong ngoặc kép giúp người đọc nhận ra đó là tên gọi được nhiều người biết đến. Với người nước ngoài sinh sống ở Nhật, 通称名 hỗ trợ giao tiếp và thủ tục hằng ngày, song tên pháp lý vẫn dùng trong giấy tờ chính thức.

8. Câu ví dụ

  • この通りは通称「さくら通り」と呼ばれている。
    Con đường này thường được gọi là “sakura-dori”.
  • 彼は通称「タロー」で知られている。
    Anh ấy được biết đến với tên thường gọi “Tarō”.
  • 公式名は長いので、通称を使ってもよいです。
    Vì tên chính thức dài, có thể dùng tên thông dụng.
  • その制度は通称名の使用を認めている。
    Chế độ đó cho phép sử dụng tên thường gọi.
  • 彼女の通称と本名は異なる。
    Tên thường gọi và tên thật của cô ấy khác nhau.
  • 東京スカイツリーは通称で呼ばれることが多い。
    Tokyo Skytree thường được gọi bằng tên thông dụng.
  • 研究者の間では通称「XX法」と言われている。
    Giữa các nhà nghiên cứu, nó được gọi thông dụng là “Luật XX”.
  • 書類の通称欄にカタカナで記入してください。
    Vui lòng điền bằng katakana vào mục tên thường gọi của hồ sơ.
  • この魚は通称「ハタハタ」として知られる。
    Loài cá này được biết đến với tên thường gọi “hatahata”.
  • 製品の通称が先に広まった。
    Tên gọi thông dụng của sản phẩm đã lan rộng trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通称 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?