1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通称(つうしょう)
- Cách đọc: つうしょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tên gọi thông dụng, tên thường gọi, “a.k.a.” – cách gọi phổ biến trong đời sống, có thể khác với tên chính thức (正式名称).
- Ngữ vực: hành chính, học thuật, báo chí, đời sống
2. Ý nghĩa chính
- 1) Tên gọi thông dụng được xã hội sử dụng rộng rãi thay cho tên chính thức, hoặc kèm theo tên chính thức để dễ nhớ (ví dụ: 通称「スカイツリー」).
- 2) 通称名: trong thủ tục/đời sống, đặc biệt với người nước ngoài ở Nhật, có thể đăng ký và dùng “tên thường gọi” bên cạnh tên pháp lý.
3. Phân biệt
- 通称 (tên thông dụng) vs 正式名称 (tên chính thức): 通称 dễ nhớ, dùng phổ biến; 正式名称 dùng trong văn bản pháp lý.
- 通称 vs 略称 (tên viết tắt): 略称 nhấn mạnh rút gọn (ví dụ: 東大 cho 東京大学).
- 通称 vs 別名 (tên khác/alias) & 愛称 (tên thân mật): 別名 có thể mang sắc thái bí danh; 愛称 thiên về trìu mến/thân mật.
- Gần nghĩa với いわゆる (“cái gọi là”), nhưng いわゆる là từ nối, còn 通称 là danh từ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cách trình bày thường thấy: 通称「X」, 通称〜と呼ばれる, 〜の通称, 通称名.
- Trong biểu mẫu: 通称欄 (mục tên thường gọi), 氏名(通称).
- Ngữ cảm: khách quan, trung tính; dùng được trong cả văn bản chính thức lẫn báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 正式名称 |
Đối lập |
Tên chính thức |
Dùng trong hành chính, pháp lý. |
| 略称 |
Khác biệt |
Tên viết tắt |
Trọng tâm là rút gọn. |
| 別名 |
Gần nghĩa |
Tên khác, bí danh |
Có thể mang sắc thái ẩn danh. |
| 愛称 |
Gần nghĩa |
Tên thân mật |
Cảm xúc, trìu mến. |
| いわゆる |
Liên quan |
Cái gọi là |
Từ nối, không phải danh từ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
通 (đi qua, thông suốt) + 称 (xưng gọi) → 通称: “cách gọi thông thường, thông dụng trong xã hội”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chú thích trong bài viết, người Nhật hay ghi: 正式名称……、通称「……」. Dạng đặt trong ngoặc kép giúp người đọc nhận ra đó là tên gọi được nhiều người biết đến. Với người nước ngoài sinh sống ở Nhật, 通称名 hỗ trợ giao tiếp và thủ tục hằng ngày, song tên pháp lý vẫn dùng trong giấy tờ chính thức.
8. Câu ví dụ
- この通りは通称「さくら通り」と呼ばれている。
Con đường này thường được gọi là “sakura-dori”.
- 彼は通称「タロー」で知られている。
Anh ấy được biết đến với tên thường gọi “Tarō”.
- 公式名は長いので、通称を使ってもよいです。
Vì tên chính thức dài, có thể dùng tên thông dụng.
- その制度は通称名の使用を認めている。
Chế độ đó cho phép sử dụng tên thường gọi.
- 彼女の通称と本名は異なる。
Tên thường gọi và tên thật của cô ấy khác nhau.
- 東京スカイツリーは通称で呼ばれることが多い。
Tokyo Skytree thường được gọi bằng tên thông dụng.
- 研究者の間では通称「XX法」と言われている。
Giữa các nhà nghiên cứu, nó được gọi thông dụng là “Luật XX”.
- 書類の通称欄にカタカナで記入してください。
Vui lòng điền bằng katakana vào mục tên thường gọi của hồ sơ.
- この魚は通称「ハタハタ」として知られる。
Loài cá này được biết đến với tên thường gọi “hatahata”.
- 製品の通称が先に広まった。
Tên gọi thông dụng của sản phẩm đã lan rộng trước.