仮名 [Phản Danh]
かめい
かりな
けみょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bí danh; bút danh; tên giả

Hán tự

Phản giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 仮名