Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
異称
[Dị Xưng]
いしょう
🔊
Danh từ chung
tên khác
Hán tự
異
Dị
khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
称
Xưng
tên gọi; khen ngợi
Từ liên quan đến 異称
仮名
かめい
bí danh; bút danh; tên giả
作り名
つくりな
bí danh; bút danh; tên giả
別名
べつめい
tên khác
別称
べっしょう
Tên khác; từ đồng nghĩa
筆名
ひつめい
bút danh
雅号
がごう
bí danh; bút danh; tên giả
アノニム
nặc danh
ペンネーム
bút danh
偽名
ぎめい
tên giả; bí danh
通称
つうしょう
tên phổ biến; tên thông thường; biệt danh; tên giả
Xem thêm