あだ名 [Danh]
渾名 [Hồn Danh]
綽名 [Xước Danh]
諢名 [Ngộn Danh]
仇名 [Cừu Danh]
あだな
こんめい – 渾名・諢名
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

biệt danh

JP: 機会きかいとは神意しんいあらわひとつのあだである。

VI: Cơ hội là một biệt danh cho ý định của Thượng đế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしのあだは「イッチ」です。
Biệt danh của tôi là "Itchi".
リックは、ぼくのあだだよ。
Rick là biệt danh của tôi.
そのあだ、おまえにピッタリじゃん。
Biệt danh đó rất hợp với bạn.
あなたのあだなにうの?
Biệt danh của bạn là gì?
わたしをそのあだばないでくれ。
Đừng gọi tôi bằng biệt danh đó.
「あだってある?」「うん。リックだよ」
"Bạn có biệt danh không?" - "Ừ, tôi tên là Rick."
だれにそんなあだけられたの?
Ai đã đặt cho bạn cái biệt danh đó?
かれのあだいいみょうだよね。
Biệt danh của anh ấy thật là đúng đắn.
ぼくのあだ本名ほんみょうとはまった関係かんけいありません。
Biệt danh của tôi chẳng liên quan gì đến tên thật của tôi hết.
トムが高校生こうこうせいときにそのあだはついた。
Biệt danh của Tom đã được đặt khi anh ấy còn là học sinh trung học.

Hán tự

Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến あだ名