雅俗 [Nhã Tục]
がぞく

Danh từ chung

tinh tế và thô tục; cổ điển và thông tục

Hán tự

Nhã duyên dáng; thanh lịch; tinh tế
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục