• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tửu
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: さけ; さか-
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu) 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1006
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: き; さ; し
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酒 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý nghĩa) và phần 水 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rượu”. Về sau dùng để chỉ các loại đồ uống có cồn.