酒飲み
[Tửu Ẩm]
酒呑み [Tửu Thôn]
酒呑 [Tửu Thôn]
酒呑み [Tửu Thôn]
酒呑 [Tửu Thôn]
さけのみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
người nghiện rượu
JP: 彼は酒飲みのため、健康を害した。
VI: Vì là người nghiện rượu, anh ấy đã ảnh hưởng đến sức khỏe.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は大酒飲みだ。
Anh ấy là một người nghiện rượu.
酒飲みの女は嫌だ。
Tôi ghét phụ nữ uống rượu.
トムは大酒飲みだ。
Tom là một người nghiện rượu.
トムって酒飲みなのよ。
Tom là một người nghiện rượu.
彼はひとつには怠け者だし、ひとつには酒飲みだ。
Anh ấy vừa là kẻ lười biếng vừa là kẻ nhậu nhẹt.
君なら一番の大酒飲みとしてギネスブックに載せてもらえるよ。
Em có thể được ghi vào sách Kỷ lục Guinness với tư cách là người uống rượu nhiều nhất.