ジューサー

Danh từ chung

máy ép trái cây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「ジュースがみたいひと!」アンナは戸棚とだなからジューサーをしながらきききました。
"Ai muốn uống nước ép!" Anna hỏi trong khi lấy máy ép từ tủ.
「ジュースがしいひとは?」アンナは食器しょっきたなのジューサーをしながらたずねました。
"Ai muốn uống nước ép?" Anna hỏi trong khi lấy máy ép từ tủ.

Từ liên quan đến ジューサー