飲ん兵衛 [Ẩm Binh Vệ]
飲んべえ [Ẩm]
呑ん兵衛 [Thôn Binh Vệ]
飲兵衛 [Ẩm Binh Vệ]
呑兵衛 [Thôn Binh Vệ]
のんべえ

Danh từ chung

người uống rượu nhiều; người nghiện rượu

JP: ビルは本当ほんとうんべえだ。

VI: Bill thực sự là một người nghiện rượu.

Hán tự

Ẩm uống
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
Vệ phòng thủ; bảo vệ
Thôn uống

Từ liên quan đến 飲ん兵衛