酒販 [Tửu Phán]
しゅはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

buôn bán rượu

Hán tự

Tửu rượu sake; rượu
Phán tiếp thị; bán; buôn bán