• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xúc
  • Âm On: シュク シュウ
  • Âm Kun: け.る
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 19
  • Phổ Biến: 2377
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹴 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý hành động đá) và chữ 就 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đá, sút”. Về sau dùng để chỉ hành động dùng chân đá.