一蹴
[Nhất Xúc]
いっしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
từ chối thẳng thừng
JP: 議長は彼のばかげた提案を一蹴した。
VI: Chủ tịch đã dứt khoát bác bỏ đề xuất ngớ ngẩn của anh ấy.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đánh bại dễ dàng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
📝 nghĩa gốc
một cú đá