キック
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cú đá
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムって、本当にフリーキックが上手いよなぁ。
Tom thật sự rất giỏi đá phạt.