足蹴 [Túc Xúc]
足げ [Túc]
あしげ

Danh từ chung

đá

Danh từ chung

đối xử tệ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

足蹴あしげにしないでよ!
Đừng đá tôi!
足蹴あしげにするのはやめてよ!
Đừng coi thường người khác như vậy!

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Xúc đá

Từ liên quan đến 足蹴