• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhược
  • Âm On: ジャク ニャク ニャ
  • Âm Kun: わか.い; わか-; も.しくわ; も.し; も.しくは; ごと.し
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 458
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: わく; わこ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

若 là chữ hội ý: gồm 艹 (cỏ) và 右 (bên phải), gợi ý nghĩa trẻ trung. Nghĩa gốc: “trẻ, như”. Về sau dùng để chỉ sự giống nhau hoặc tuổi trẻ.