若草 [Nhược Thảo]
わかくさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

cỏ non

Hán tự

Nhược trẻ; nếu
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo