若々しい [Nhược 々]
若若しい [Nhược Nhược]
わかわかしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

trẻ trung; trẻ; trông trẻ

JP: そのとしになってもまだ彼女かのじょ若々わかわかしい少女しょうじょ面影おもかげたもっていた。

VI: Dù đã đến năm đó, cô ấy vẫn giữ được vẻ trẻ trung như một cô gái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ相変あいかわらず若々わかわかしい。
Cô ấy vẫn trẻ trung như xưa.
かれとしをとっていてもまだ若々わかわかしい。
Dù đã già nhưng anh ấy vẫn trẻ trung.

Hán tự

Nhược trẻ; nếu

Từ liên quan đến 若々しい