• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phương
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: かんば.しい
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1302
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: お; かおる; は; ほ; みち; やす; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芳 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hương thơm”. Về sau dùng để chỉ mùi hương dễ chịu.