Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
芳紀
[Phương Kỉ]
ほうき
🔊
Danh từ chung
tuổi thanh xuân; tuổi kết hôn
Hán tự
芳
Phương
nước hoa; thơm; thuận lợi; thơm
紀
Kỉ
biên niên sử; lịch sử