芳しくない [Phương]
かんばしくない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không tốt; không đạt yêu cầu; không mong muốn

JP: 現在げんざいのその財政ざいせいかんばしくない。

VI: Tình hình tài chính của thành phố đó hiện không mấy khả quan.

Hán tự

Phương nước hoa; thơm; thuận lợi; thơm