芳香 [Phương Hương]
ほうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nước hoa; hương thơm; mùi thơm

JP: はちすはなはなんともえない芳香ほうこうをはなっていた。

VI: Hoa sen tỏa ra một hương thơm khó tả.

Hán tự

Phương nước hoa; thơm; thuận lợi; thơm
Hương hương; mùi; nước hoa

Từ liên quan đến 芳香