臭み [Xú]
臭味 [Xú Vị]
くさみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

mùi hôi

JP: 最新さいしんのバイオ技術ぎじゅつによって、いもくさみを最小限さいしょうげんおさえ、非常ひじょうみやすい「いも焼酎しょうちゅう」です。

VI: Công nghệ sinh học mới nhất đã được áp dụng để giảm thiểu mùi hăng của khoai, tạo ra loại "rượu shochu khoai" rất dễ uống.

Danh từ chung

giả tạo; không tự nhiên

Hán tự

hôi thối; mùi
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 臭み