香り [Hương]

薫り [Huân]

馨り [Hinh]

かおり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

hương thơm; mùi hương; mùi; mùi thơm

JP: そのバラはよいかおりを発散はっさんした。

VI: Bông hoa hồng đó đã tỏa ra mùi thơm dễ chịu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いいかおり!
Thơm quá!
ムスクのかおりはもっともかおりのひとつです。
Mùi hương của mùi xạ hương là một trong những mùi hương tốt nhất.
麝香じゃこうかおりはもっともかおりのひとつである。
Mùi hương của xạ hương là một trong những mùi hương tốt nhất.
コーヒーのかおりが大好だいすきなの。
Tôi rất thích mùi cà phê.
ピザのかおりがき。
Tôi thích mùi pizza.
危険きけんかおりがする。
Có mùi nguy hiểm.
いいかおりがするでしょう?
Mùi này thơm phải không?
すごくいいかおり。
Mùi thơm quá.
バラのかおりがします。
Có mùi hương của hoa hồng.
レモンのようなかおりだね。
Nó có mùi như chanh.

Hán tự

Từ liên quan đến 香り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 香り(かおり)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hương, mùi thơm; mùi dễ chịu
  • Mẫu đi kèm: 香りがする/香りが立つ/香りが広がる/香り高い/ほのかな香り/強い香り/香りづけ
  • Phân biệt thường gặp: 匂い(におい)
  • Cách đọc: かおり

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ mùi hương dễ chịu của hoa, trà, cà phê, nước hoa, đồ ăn… Mang sắc thái tích cực, tao nhã.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 香り vs 匂い: 香り thường là mùi thơm dễ chịu; 匂い trung tính hoặc cả mùi khó chịu tùy ngữ cảnh.
  • 香り vs 臭い(くさい): 臭い là tính từ “hôi, hôi thối”.
  • 香る(かおる): động từ “tỏa hương”, danh từ là 香り.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả cảm nhận: この紅茶は香りが豊かだ。
  • Mức độ: ほのかな香り/強い香り/上品な香り
  • Động tác: 香りを嗅ぐ/香りを楽しむ/香りづけする
  • Sản phẩm: 香りのよい石けん/香り付き柔軟剤

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
匂い Liên quan mùi (trung tính) Có thể tốt/xấu tùy ngữ cảnh
芳香(ほうこう) Đồng nghĩa trang trọng hương thơm Văn viết, mỹ từ
アロマ Đồng nghĩa vay mượn aroma, liệu hương Lĩnh vực thư giãn, trị liệu
悪臭(あくしゅう) Đối nghĩa mùi hôi Tiêu cực, mạnh
香る Liên quan tỏa hương Động từ gốc

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 香(hương, mùi thơm) + hậu tố danh hóa り(từ động từ 香る) → 香り.
  • Ghép tính chất: 香り高い(hương nồng, quý)/香り豊か(hương phong phú)/香り立つ(hương bốc lên)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa ẩm trà và ẩm thực Nhật, “香り” thường được đặt ngang tầm “味” (vị). Khi mô tả trà, rượu, wagashi, người Nhật chú ý lớp hương đầu, thân hương và dư hương; vì thế từ vựng quanh “香り” rất phong phú và tinh tế.

8. Câu ví dụ

  • バラの香りが庭いっぱいに広がる。
    Hương hoa hồng lan khắp khu vườn.
  • 淹れたてのコーヒーの香りが好きだ。
    Tôi thích hương cà phê mới pha.
  • この紅茶は香りが豊かでまろやかだ。
    Trà này hương phong phú và dịu.
  • ほのかな香りが春を感じさせる。
    Một hương thoang thoảng gợi cảm giác mùa xuân.
  • レモンで香りづけした水を用意した。
    Tôi chuẩn bị nước được tạo hương bằng chanh.
  • 香りを嗅いで品種を当ててみる。
    Ngửi hương rồi thử đoán giống loài.
  • 香りに包まれてリラックスできた。
    Tôi thư giãn trong sự bao phủ của hương thơm.
  • 雨上がりの土の香りが懐かしい。
    Hương đất sau mưa khiến tôi bồi hồi.
  • この石けんは香りが長持ちする。
    Bánh xà phòng này giữ hương lâu.
  • 香りが強すぎないものを選びたい。
    Tôi muốn chọn loại không có mùi quá mạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 香り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?