1. Thông tin cơ bản
- Từ: 香り(かおり)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: hương, mùi thơm; mùi dễ chịu
- Mẫu đi kèm: 香りがする/香りが立つ/香りが広がる/香り高い/ほのかな香り/強い香り/香りづけ
- Phân biệt thường gặp: 匂い(におい)
- Cách đọc: かおり
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ mùi hương dễ chịu của hoa, trà, cà phê, nước hoa, đồ ăn… Mang sắc thái tích cực, tao nhã.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 香り vs 匂い: 香り thường là mùi thơm dễ chịu; 匂い trung tính hoặc cả mùi khó chịu tùy ngữ cảnh.
- 香り vs 臭い(くさい): 臭い là tính từ “hôi, hôi thối”.
- 香る(かおる): động từ “tỏa hương”, danh từ là 香り.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả cảm nhận: この紅茶は香りが豊かだ。
- Mức độ: ほのかな香り/強い香り/上品な香り
- Động tác: 香りを嗅ぐ/香りを楽しむ/香りづけする
- Sản phẩm: 香りのよい石けん/香り付き柔軟剤
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 匂い |
Liên quan |
mùi (trung tính) |
Có thể tốt/xấu tùy ngữ cảnh |
| 芳香(ほうこう) |
Đồng nghĩa trang trọng |
hương thơm |
Văn viết, mỹ từ |
| アロマ |
Đồng nghĩa vay mượn |
aroma, liệu hương |
Lĩnh vực thư giãn, trị liệu |
| 悪臭(あくしゅう) |
Đối nghĩa |
mùi hôi |
Tiêu cực, mạnh |
| 香る |
Liên quan |
tỏa hương |
Động từ gốc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 香(hương, mùi thơm) + hậu tố danh hóa り(từ động từ 香る) → 香り.
- Ghép tính chất: 香り高い(hương nồng, quý)/香り豊か(hương phong phú)/香り立つ(hương bốc lên)
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa ẩm trà và ẩm thực Nhật, “香り” thường được đặt ngang tầm “味” (vị). Khi mô tả trà, rượu, wagashi, người Nhật chú ý lớp hương đầu, thân hương và dư hương; vì thế từ vựng quanh “香り” rất phong phú và tinh tế.
8. Câu ví dụ
- バラの香りが庭いっぱいに広がる。
Hương hoa hồng lan khắp khu vườn.
- 淹れたてのコーヒーの香りが好きだ。
Tôi thích hương cà phê mới pha.
- この紅茶は香りが豊かでまろやかだ。
Trà này hương phong phú và dịu.
- ほのかな香りが春を感じさせる。
Một hương thoang thoảng gợi cảm giác mùa xuân.
- レモンで香りづけした水を用意した。
Tôi chuẩn bị nước được tạo hương bằng chanh.
- 香りを嗅いで品種を当ててみる。
Ngửi hương rồi thử đoán giống loài.
- 香りに包まれてリラックスできた。
Tôi thư giãn trong sự bao phủ của hương thơm.
- 雨上がりの土の香りが懐かしい。
Hương đất sau mưa khiến tôi bồi hồi.
- この石けんは香りが長持ちする。
Bánh xà phòng này giữ hương lâu.
- 香りが強すぎないものを選びたい。
Tôi muốn chọn loại không có mùi quá mạnh.