抹香 [Mạt Hương]
末香 [Mạt Hương]
まっこう

Danh từ chung

nhang; bột nhang

Hán tự

Mạt chà; sơn; xóa
Hương hương; mùi; nước hoa
Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế

Từ liên quan đến 抹香