臭い [Xú]
くさい
くせー
くっせー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hôi; có mùi

JP:あせでびしょれだよ」「はなれてっ。においわっ!」

VI: "Tôi ướt đẫm mồ hôi đây." "Tránh xa ra. Mùi quá!"

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng ngờ; khả nghi

JP: あいつがくさい。

VI: Hắn thật hôi.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

diễn xuất quá đà; sến súa

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

vụng về; không khéo léo

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

có mùi (quá) nồng; vị mạnh

Hậu tốTính từ - keiyoushi (đuôi i)

có mùi của

Hậu tốTính từ - keiyoushi (đuôi i)

trông giống; có vẻ như; có mùi của; -ish

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くさいけど、美味おいしいのよ。
Nó hôi nhưng ngon lắm.
くちくさいよ。
Miệng bạn có mùi đấy.
ちょうくさいよ。
Thật là thối quá.
ガソリンくさいよ。
Mùi xăng nồng nặc.
詐欺さぎくさいな。
Có mùi lừa đảo.
タバコくさいわよ。
Mùi thuốc lá nồng quá.
なんかくさくくない?
Có mùi gì đấy không?
タバコくさくくない?
Không thấy mùi thuốc lá à?
きみ靴下くつしたくさいよ。
Đôi tất của cậu thật hôi.
ドリアンのにおいが苦手にがてです。
Tôi không thích mùi của sầu riêng.

Hán tự

hôi thối; mùi

Từ liên quan đến 臭い