Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hôi; có mùi
JP: 「汗でびしょ濡れだよ」「離れてっ。臭いわっ!」
VI: "Tôi ướt đẫm mồ hôi đây." "Tránh xa ra. Mùi quá!"
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng ngờ; khả nghi
JP: あいつが臭い。
VI: Hắn thật hôi.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
diễn xuất quá đà; sến súa
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vụng về; không khéo léo
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
có mùi (quá) nồng; vị mạnh
Hậu tốTính từ - keiyoushi (đuôi i)
có mùi của
Hậu tốTính từ - keiyoushi (đuôi i)
trông giống; có vẻ như; có mùi của; -ish